Có 2 kết quả:
收敛性 shōu liǎn xìng ㄕㄡ ㄌㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˋ • 收斂性 shōu liǎn xìng ㄕㄡ ㄌㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) convergence (math.)
(2) astringent
(2) astringent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) convergence (math.)
(2) astringent
(2) astringent
Bình luận 0